Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chính Trị

Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề là một điều cần thiết đối với những người học tiếng anh… Sau đây tôi sẽ chia sẽ một số từ  vựng về chính trị

 

 

_Human rights:  nhân quyền
– A civil liberty:  quyền tự do của công dân
– An advocate of the policy:  người ủng hộ chính sách
– The governor’s authority:  quyền hạn của thống đốc
– A presidential election:  cuộc bầu cử tổng thống
– A political party:  một Đảng chính trị
– Apply for citizenship:  xin nhập quốc tịch
– To enforce a rule:  thi hành một điều luật
– A new generation:  một thế hệ mới
– Cultural diversity:  sự đa dạng về văn hóa
– International recognition:  sự công nhận của quốc tế
– A security camera:  camera an ninh
– A general tendency:  một khuynh hướng chung
– An annual budget:  ngân sách hàng năm
– Official statistics:  những thống kê chính thức

 

 

Minister of Education and Training: Bộ trưởng Giáo dục và Đào tạo
Minister of Justice: Bộ trưởng Tư pháp
Misnister of Public Health: Bộ trưởng Y tế
Minister of Transport: Bộ trưởng Giao thông Vận tải
Municipal People’s Commitee: Ủy ban Nhân dân Thành Phố
National Assembly member: Đại biểu Quốc hội (VN)
President: Tổng thống
Representative: dân biểu

Secretary of Defense: Bộ trưởng Quốc phòng (Mỹ)
Secretary of State: Bộ trưởng Ngoại giao (Mỹ)
Secretary-General of the United Nations: Tổng thư ký Liên hiệp quốc
Senator: Thượng nghị sĩ
The Speaker: Chủ tịch Hạ viện (Mỹ)
UN High Commissioner: Cao ủy Liên hiệp quốc
Undersecretary: Thứ trưởng
Vice-President: Phó tổng thống

Call Now Button