Phân biệt ‘classic’ và ‘classical’

Hai tính từ và có nguồn gốc từ chữ “Class” có nghĩa là, sử dụng khác nhau.

Classic

Classic chỉ là một tính từ, chỉ là danh từ. Khi một tính từ có, “Classic” có nghĩa là:

having a high quality or standard against which other things are judged: giá trị cao và trong một phong cách truyền thống, với một thời gian dài. Do đây có thể dịch thành “kinh điển” trong tiếng Việt. Thí dụ:

– I’ve always ​enjoyed ​reading classic ​novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết cổ điển)

perfect or most typical: hoàn hảo, điển hình, đáp ứng tất cả các tiêu chí của một – điển hình. Thí dụ:

– He’s a classic ​example of a ​kid who’s ​clever but ​lazy. (Cậu bé là một ví dụ tốt cho những đứa trẻ lười biếng nhưng thông minh)

Là một danh từ, “Classic” được dùng để gọi một tác phẩm văn học cổ điển, ví dụ:

– Jane Austen’s Pride and Prejudice is a classic of ​English ​literature. (Kiêu hãnh và định kiến của Jane Austen là một tác phẩm kinh điển của văn học Anh)

Cụm từ “Classic” là tác phẩm kinh điển của văn học nói chung. Thí dụ:

– I never read modern novels. I always prefer the classics, such as Dickens and Jane Austen. (Tôi chưa bao giờ đọc tiểu thuyết hiện đại. Tôi thích những tác phẩm kinh điển, chẳng hạn như Dickens và Jane Austen.

phan-biet-classic-va-classical-1

Classical /klaes.ɪ.kəl/

Classical chỉ là một loại  duy nhất là tính từ, định “traditional in style or form, or basedon methods developed over a long period of time” – cổ điển, thuộc về truyền thống lâu đời Thí dụ:

– Do you prefer classical music like Mozart and Mahler, or pop? (Anh ấy thích âm nhạc cổ điển của Mozart, Mahler hơn hoặc nhạc pop?)

– Does she study classical ballet or modern ballet? (Cô ấy đã học múa ba lê cổ điển hay hiện đại?)

Call Now Button