4 cách dùng đơn giản với ‘I’m sorry’

Đằng sau cụm từ “I’m sorry” có thể là cụm từ, mệnh đề khác nhau để giải thích những lời xin lỗi.

Bốn câu hỏi đơn giản dưới đây để giúp bạn sử dụng cụm từ I’m sorry” có hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

I’m sorry for + noun (danh từ): Tôi xin lỗi vì điều gì.

– I’m sorry for the trouble. (Tôi xin lỗi vì những rắc rối đó)

– I’m sorry for the inconvenience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện)

I’m sorry for + gerund (V_ing):: Tôi xin lỗi vì đã làm điều gì đó

– I’m sorry for missing the party. (Tôi xin lỗi vì lỡ bữa tiệc)

– I’m sorry for forgetting my homework. (Em xin lỗi vì quên bài tập ở nhà)

4-cach-dung-don-gian-voi-im-sorry-1
ảnh minh họa

I’m sorry + to verb:  Tôi xin lỗi để làm một cái gì đó (thể hiện được chia sẻ)

– I’m sorry to hear that. (Tôi xin lỗi hoặc tin)

– I’m sorry to see you go. (Tôi xin lỗi để xem anh ta để lại hiện trường)

I’m sorry + clause: Tôi xin lỗi vì ai đó đã làm điều gì

– I’m sorry I missed the party (Tôi xin lỗi tôi đã phải bỏ lỡ các bên)

– I’m sorry I lost your CD. (Tôi xin lỗi vì làm mất đĩa CD của bạn)

– I’m sorry it took so long. (Tôi xin lỗi vì thời gian nó đã như vậy)

Call Now Button