Hãy dành 30 phút mỗi ngày để học tiếng Anh. Nghe nhiều lần, ghi chép lại những câu quan trọng, lặp đi lặp lại những dòng của các nhân vật trong phim và dịch sang tiếng Việt nếu cần thiết. Tập luyện mỗi ngày, đảm bảo sau một tháng bạn sẽ thấy những kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn sẽ được cải tiến đáng kể!
Tiếng Anh giao tiếp tổng quát
Gồm 20 tính huống giao tiếp hàng ngày như gia đình, mua sắm, sở thích, chuẩn bị tiệc tùng,…
- Where do you come from? – Bạn đến từ đâu?
- How was your vacation? – Kỳ nghỉ của bạn thế nào?
- Do you remember me? – Bạn có nhớ tôi?
- I like your style – Tôi thích kiểu của bạn
- Family – Gia đình
- Returning a shirt to the store – Trả lại một chiếc áo sơ mi cho cửa hàng
- Do you have a pet? – Bạn có con vật cưng không?
- What kinds of the food do you like? – Bạn thích loại thức ăn nào?
- What do you want to do after you graduate? – Bạn muốn làm gì sau khi tốt nghiệp?
- Planning a trip – Lên kế hoạch chuyến đi
- Hobbies – Sở thích
- The first time to meet – Gặp gỡ lần đầu
- What would you like to do? – Bạn thích làm gì?
- Coffee or tea – Cà phê hay chè (trà)
- Have you ever traveled abroad? – Bạn đã bao giờ đi du lịch nước ngoài?
- Shopping – Mua sắm
- My house was robbed! – Nhà tôi bị trộm!
- Asking information on the phone – Hỏi thông tin trên điện thoại
- Why do you have a headache? – Tại sao bạn đau đầu?
- What should we get for the party? – Chúng ta nên chuẩn bị gì cho buổi tiệc?
Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
Giới thiệu 22 tình huống giao tiếp sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống thường nhật như chào hỏi, giới thiệu, gọi điện thoại, thăm bạn bè, mua sắm, đặt thức ăn, hẹn hò, chỉ đường …v.v.
- Making a phone call – Gọi điện thoại
- Visiting a friend – Thăm một người bạn
- Greeting and introduction – Chào hỏi và giới thiệu
- Breakfast recommendation – Khuyên ăn sáng
- Ordering the food – Đặt thức ăn
- Check please – Kiểm tra hóa đơn
- Meeting a friend – Gặp một người bạn
- How is the car? – Chiếc xe hơi của bạn thế nào?
- About the train – Nói về xe lửa
- A pair of shoes – Đôi giày
- Buying a phone – Mua điện thoại
- Directions to the toilet – Chỉ đường đi vệ sinh
- Make an appointment for later – Sắp xếp cuộc hẹn sau
- Choosing a movie – Chọn một bộ phim
- What a coincidence! – Thật là trùng hợp!
- Making a date – Hẹn hò
- Going to the shop – Đi mua sắm
- Postponing – Hoãn lại
- Passing a message – Chuyển lời nhắn
- Making a conversation – Thực hiện cuộc nói chuyện
- At the restaurant – Tại nhà hàng
- Making a toast – Làm bánh mì nướng
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản
- What’s your name? – Bạn tên gì?
- Where are you? – Bạn ở đâu?
- How expensive is France? – Nước Pháp đắt đỏ thế nào?
- How long? – Bao lâu?
- What time? – Mấy giờ?
- Can I borrow your pen? – Tôi có thể mượn cây bút của bạn được không?
- Why are you crying? – Tại sao bạn khóc?
- Did you type those reports? – Bạn đã đánh máy báo cáo đó chưa?
- I’m looking for a job – Tôi đang tìm việc
- I’m looking for an ATM – Tôi đang tìm máy rút tiền tự động
- What are you doing tomorrow? – Bạn sẽ làm gì ngày mai?
- I lost my luggage – Tôi mất hành lý
- Miss Universe – Hoa hậu hoàn vũ
- Do you have a pen? – Bạn có bút không?
- What is your job? – Công việc của bạn là gì?