Kính gửi quý phụ huynh và các em học sinh,
Vừa qua, cuộc thi British Scholarship – vòng 1 được tổ chức từ ngày 9/3/2014 – 9/4/2014 tại trường THCS và THPT Việt Anh đã thu hút các em học sinh quan tâm cũng như quý phụ huynh đến đăng ký tham dự cho con em.
Ban tổ chức cuộc thi British Schoolarship, trường Trung học Việt Anh xin cám ơn sự quan tâm của quý phụ huynh và các em học sinh dành cho nhà trường, đây sẽ là động lực để chúng tôi tiếp tục có thêm nhiều chương trình khuyến học đồng hành cùng các em học sinh.
Hiện nay, chúng tôi đã có kết quả của cuộc thi British Scholarship, quý phụ huynh và các em học sinh vui lòng xem tại đường dẫn dưới đây:
” KẾT QUẢ CUỘC THI BRITISH SHOLARSHIP 2014 – VÒNG 1 “
*Lưu ý:
– Cách tìm tên trong kết quả: Các bạn bấm tổ hợp phím Ctrl + F, sau đó nhập tên mình vào ô trống xuất hiện trên góc phải màn hình.
– Những thí sinh vào vòng chung kết vui lòng xem kỹ lịch thi ( ngày thi, ca thi, giờ thi, nhóm thi,…) để tham dự vòng chung kết, Ban Tổ Chức cuộc thi sẽ không giải quyết đối với những trường hợp đến thi không đúng lịch.
” LỊCH THI BRITISH SHOLARSHIP 2014 – VÒNG CHUNG KẾT ”
GROUP1-1 | Written test | Time | Room | Ngày |
8:00-9:20 AM | 303 | |||
Oral test | Time | Room | CN, 20-04-2014 | |
9:45-11:00 AM | 302 | |||
No. | Full Name | DOB | Grade | School |
1 | Nguyễn Đình Bảo Trung | 1/6/2004 | 4 | TH Nguyễn Viết Xuân |
2 | Đỗ Văn Trường An | 9/1/2003 | 5 | Tiểu Học Nguyễn Thi |
3 | Trần Ánh Tú | 27/12/2003 | 5 | Tiểu Học Nguyễn Thi |
4 | Trịnh Thế Hào | 21/10/2003 | 5 | Tiều Học Nguyễn Thi |
5 | Phạm Nhật Huy | 3/6/2004 | 4 | TH Đặng Văn Ngữ |
6 | Nguyễn Khánh Linh | 24/4/2004 | 4 | TH Nguyễn Thanh Tuyền |
7 | Nguyễn Nhật Duy | 8/20/2004 | 4 | TH Nguyễn Đình Chính |
8 | Trần Đình Nhân Hậu | 4/4/2003 | 5 | TH Tân Trụ |
9 | Lý Quỳnh Nghi | 21/10/2003 | 5 | Vạn Tường |
10 | Đỗ Lê Ngọc Minh | 27/10/2003 | 5 | TH Nguyễn Thi |
11 | Trần Mỹ Tâm | 4/4/2003 | 5 | TH Nguyễn Thi |
12 | Ngô Nguyễn Mai Thảo | 28/6/2003 | 5 | Tiểu học Chí Linh |
13 | Hồ Ngọc Như Mai | 2/1/2003 | 5 | Tiểu học Chí Linh |
14 | Phạm Huỳnh Ni | 17/4/2003 | 5 | TH Chí Linh |
15 | Nguyễn Đỗ Xuân Nam | 2/2/2003 | 5 | TH Chí Linh |
16 | Đặng Đình Huy | 13/8/2003 | 5 | TH Chí Linh |
17 | Bùi Quang Thái | 27/12/2003 | 5 | TH Đặng Văn Ngữ |
GROUP |
1-2Written testTimeRoomNgày8:00-9:20 AM304Oral testTimeRoom CN, 20-04-20149:45-11:00 AM302No.Full NameDOBGradeSchool1Nguyễn Hữu Lộc17/3/20035TH Hồ Văn Huê2Nguyễn Hữu Phước17/3/20035TH Hồ Văn Huê3Ngô Viết Hoàng Minh20/11/20035TH Bạch Đằng4Lưu Ngọc Anh13/3/20035Vạn Tường5Huỳnh Trần Minh Thư3/9/20035TH Tân Tạo6Võ Thị Hoàn Châu25/3/20035TH Tân Tạo7Lê Thị Thanh Tâm15/3/20035TH Tân Tạo8Lê Quốc Minh8/4/20044TH Tân Tạo9Ngô Gia Mẫn9/1/20044TH Tân Tạo10Ngô Hà Thuỳ Dương7/1/20035TH Tân Tạo11Nguyễn Phúc Đăng Khoa4/1/20044Tiểu học Chí Linh12Trần Thế Hoàng29/11/20035TH Tân Tạo13Lê Vĩ Khang27/7/2003 TH Tân Tạo14Lê Diệu Huyền17/4/20035TH Tân Tạo15Nguyễn Minh Tâm21/1/20035TH Tân Tạo16Nguyễn Thanh Phương Nhiên13/2/20035Đặng Văn Ngữ17Phạm Quốc Duy3/11/20035Chí Linh18Nguyễn Khánh Thiện5/11/20035Chí Linh
GROUP 2-1 | Written test | Time | Room | Ngày |
9:40-11:00 AM | 403 | |||
Oral test | Time | Room | CN, 20-04-2014 | |
8:00-9:15 | 402 | |||
No. | Full Name | DOB | Grade | School |
1 | Hoàng Vũ Thiên Phước | 18/7/2000 | 8 | THCS Trường Chinh |
2 | Nguyễn Hồng Huân | 8/8/1999 | 9 | THCS Đoàn Thị Điểm |
3 | Nguyễn Hoàng Minh | 23/1/2000 | 8 | THCS Trường Chinh |
4 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 8/11/2000 | 8 | THCS Ngô tất Tố |
5 | Trần Thanh Ngọc Thảo | 26/6/2000 | 8 | THCS Trường Chinh |
6 | Nguyễn Ngọc Linh | 5/11/2000 | 8 | THCS Trường Chinh |
7 | Hà Duy Thiên Bảo | 27/5/2001 | 7 | THCS Ngô Tất Tố |
8 | Trần Đặng Trí Thành | 17/12/2000 | 8 | THCS Nguyễn Gia Thiều |
9 | Nguyễn Minh Trí | 1/1/2002 | 6 | THCS Bạch Đằng |
10 | Trương Huỳnh Bảo Ngọc | 5/8/2000 | 8 | THCS Bạch Đằng |
11 | Phan Yến Linh | 11/4/2000 | 8 | THCS Bạch Đằng |
12 | Vũ Minh Hiếu | 21/8/1999 | 9 | THCS Nguyễn Huệ |
13 | Huỳnh Ngọc Phượng | 3/11/2001 | 7 | THCS Cầu Kiệu |
14 | Phạm Thiên Kim | 1/5/1999 | 9 | THCS Trường Chinh |
15 | Vũ Lưu Hồng Đạt | 31/10/2000 | 8 | THCS Trường Chinh |
16 | Đoàn Minh Tuấn | 7/7/2002 | 6 | THCS Võ Văn Tần |
17 | Huỳnh Công Nam Sơn | 12/4/2002 | 6 | THCS Cầu Kiệu |
GROUP |
2-2Written testTimeRoomNgày 9:40-11:00 AM404Oral testTimeRoomCN, 20-04-2014 8:00-9:15402No.Full NameDOBGradeSchool1Trần Anh Thư22/2/20017THCS Nguyễn Gia Thiều2Lê Hồ Minh Tâm9/1/20026THCS Sông Đà3Nguyễn Y Linh14/10/19999THCS Bạch Đằng4Đặng Hồng Phúc22/8/1999 THCS Bạch Đằng5Nghiêm Mai Yến Nhi20/3/20017THCS Trường Chinh6Huỳnh Minh Nhật11/2/20008THCS Thoại Ngọc Hầu7Phạm Phú Thông19/1/20017THCS Trường Chinh8Lê Ngọc Phương Mai1/6/20008THCS Nguyễn Gia Thiều9Huỳnh Thị Hồng Ngọc27/4/20008THCS Thăng Long10Nguyễn Hiểu Hân12/10/20008THCS Cầu Kiệu11Trần Huỳnh Ánh Thy5/5/20008THCS Bạch Đằng12Chế Khánh Trinh23/10/20017THCS Trường Chinh13Lê Quang Trà1/9/19999THCS Nguyễn Gia Thiều14Lê Kỳ Anh1/1/19999THCS Nguyễn Gia Thiều15Lê Nguyễn Anh Thư10/7/20017THCS Hoàng Hoa Thám16Phạm Thị Song Hương 8THCS Cẩu Kiệu17Đoàn Gia Khánh25/5/20008THCS Nguyễn Gia Thiều18Trương Huỳnh Bảo Minh30/01/20026THCS Bạch Đằng
GROUP |
3-1Written testTimeRoomNgày 1:30-3:00 PM403Oral testTimeRoomCN, 20-04-20143:15-4:30 PM401No.Full NameDOBGradeSchool1Nguyễn Duy Khôi26/2/199711THPT Nguyễn Chí Thanh2Trần Anh Thư7/6/199711THPT Nguyễn Chí Thanh3Trần Quang Khải2/12/199711THPT Nguyễn Chí Thanh4Phạm Huỳnh Minh Mẫn9/2/199711THPT Nguyễn Chí Thanh5Đoàn Mạnh Tuấn24/3/199711THPT Nguyễn Chí Thanh6Nguyễn Hoàng Tam17/4/199711THPT Nguyễn Chí Thanh7Phạm Minh Trậm6/5/199711THPT Nguyễn Chí Thanh8Nguyễn Hoàng Thái2/4/199711THPT Nguyễn Chí Thanh9Nguyễn Minh Phúc25/11/199810THPT Nguyễn Thái Bình10Lê Hải Đăng5/1/199711THPT Trần Đại Nghĩa11Nguyễn Ngô Hà My29/12/199810THPT Nguyễn Thái Bình12Nguyễn Quý Bình18/04/199711THPT Nguyễn Thái Bình13Lê Quốc Huy20/08/199711THPT Nguyễn Thái Bình14Nguyễn Quang Nhật12/2/199211THPT Nguyễn Thái Bình15Nguyễn Hoàng Phương Anh19/10/199711THPT Nguyễn Công Trứ16Phạm Vũ Hồng Hà30/11/199810THPT Nguyễn Thái Bình17Lê Công Pha18/9/100711THPT Bình Tân
GROUP 3-2 | Written test | Time | Room | Ngày |
1:30-3:00 PM | 404 | |||
Oral test | Time | Room | CN, 20-04-2014 | |
3:15-4:30 PM | 402 | |||
No. | Full Name | DOB | Grade | School |
1 | Trần Lê Phương Trà | 8/4/1997 | 11 | THPT Bình Tân |
2 | Hoàng Ngọc Thảo Vy | 7/3/1997 | 11 | THPT Bình Tân |
3 | Trần Hải Đông | 26/12/1997 | 11 | THPT Bình Tân |
4 | Bùi Nguyễn Quang Thái | 4/5/1997 | 11 | THPT Nguyễn Công Trứ |
5 | Đỗ Nguyễn Duy Khang | 21/2/1997 | 11 | THPT Nguyễn Công Trứ |
6 | Nguyễn Lê Phú Thịnh | 26/10/1997 | 11 | THPT Nguyễn Công Trứ |
7 | Phạm Nguyễn Đăng Khoa | 6/12/1997 | 11 | THCS – THPT Việt Anh |
8 | Nguyễn Phương Linh | 17/10/1998 | 10 | THPT Nguyễn Thái Bình |
9 | Nguyễn Viết Minh Duy | 12/7/1998 | 10 | THPT Nguyễn Thái Bình |
10 | Trần Thanh Kim | 19/2/1997 | 11 | THCS – THPT Việt Anh |
11 | Võ Châu Hồng Ngọc | 11 | THPT Nguyễn Công Trứ | |
12 | Lương Sơn Minh Hoàng | 15/11/1998 | 10 | THPT Ngô Thời Nhiệm |
13 | Nguyễn Trịnh Hoàng My | 9/1/1997 | 11 | THPT Nguyễn Chí Thanh |
14 | Hà Khải Duy | 16/03/1997 | 11 | THPT Nguyễn Thái Bình |
15 | Võ Công Thành | 10 | THPT Phú Nhuận | |
16 | Đinh Hữu Thái Sơn | 10 | THPT Nguyễn Thái Bình | |
17 | Thái Phương Linh | 10 | THPT Nguyễn Thái Bình | |
18 | Võ Hoàng Ngọc Anh | 18/6/1998 | 10 | THPT Nguyễn Thái Bình |
————————————————————-
Ban Tổ Chức cuộc Thi British Scholarship
TRƯỜNG THCS VÀ THPT VIỆT ANH
269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Tel: (08) 3997 2266 | Hotline: 0916 961 409
Website: www.truongvietanh.com
Email: hoc@truongvietanh.com