Muốn giỏi giao tiếp bằng tiếng Anh thì chúng ta phải nói tiếng Anh và như những chủ đề trước, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem khi đi nhà hàng mà phải giao tiếp bằng ngoại ngữ thì những câu nói hay câu hỏi nào là thường xuyên được sử dụng nhất.
Excuse me! Xin lỗi!
/ɪkskjus mi/
Do you have any free tables? Nhà hàng còn bàn trống không?
/du ju hæv ɛni fri tebəlz/
A table for two/three/four, please! Xin đặt một bàn cho 2/3/4 người.
/ə tebəl fɔr tu/ θri/ fɔr, pliz/
When for? Đặt cho khi nào?
/wɛn fɔr/
For what time? Đặt cho giờ nào?
/fɔr wət tajm/
Could I see the menu, please? Cho tôi xem thực đơn được không?
/kʊd aj si ðə mɛnju, pliz/
Can I get you any drinks? Quý khách có muốn uống gì không ạ?
/kæn aj gɛt ju ɛni drɪŋks/
Are you ready to order? Quý khách đã muốn gọi món chưa?
/ɑr ju rɛdi tu ɔrdər/
Do you have any specials? Nhà hàng có món gì đặc biệt không?
/du ju hæv ɛni spɛʃəlz/
What’s the soup of the day? Món súp của hôm nay là súp gì?
/wəts ðə sup əv ðə de/
What do you recommend? Anh/chị gợi ý món nào?
/wət du ju rɛkəmɛnd/
What’s this dish? Món này là món gì?
/wəts ðɪs dɪʃ/
I’m on a diet. Tôi đang ăn kiêng.
/ajm ɑn ə dajət/
I’m allergic to shrimp. Tôi bị dị ứng với tôm.
/ajm ələrdʒɪk tu ʃrɪmp/
I’m severely allergic to … . Tôi bị dị ứng nặng với… .
/ajm səvɪrli ələrdʒɪk tu/
Wheat. Bột mì.
/wit/
Dairy products. Sản phẩm bơ sữa.
/dɛri prɑdəkts/
Nuts. Lạc (đậu).
/nəts/
Shellfish. Đồ hải sản có vỏ cứng.
/ʃɛlfɪʃ/
I’m a vegetarian. Tôi ăn chay.
/ajm ə vɛdʒətɛriən/
I’ll have the … . Tôi chọn món … .
/ajl hæv ðə/
Meat. Thịt.
/mit/
Pork. Thịt lợn.
/pɔrk/
I don’t eat … . Tôi không ăn … .
/aj dont it/
Chicken breast. Ức gà.
/tʃɪkən brɛst/
Roast beef. Thịt bò quay.
/rost bif/
Pasta. Mì Ý.
/pɑstə/
I’m sorry, we’re out of that. Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi.
/ajm sɑri, wir awt əv ðæt/
For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak. Súp cho món khai vị và bít tết cho món chính.
/fɔr maj stɑrtər ajl hæv ðə sup, ænd fɔr maj men kɔrs ðə stek/
How would you like your steak? Quý khách muốn món bít tết như thế nào?
/haw wʊd ju lajk jɔr stek/
Rare. Tái.
/rɛr/
Medium rare. Chín tái.
/midiəm rɛr/
Medium. Chín vừa.
/midiəm/
Well done. Chín kỹ.
/wɛl dən/
Is that all? Còn gì không ạ?
/ɪz ðæt ɒl/
Nothing else, thank you. Thế thôi, cảm ơn.
/nəθɪŋ ɛls, θæŋk ju/
How long will it take? Sẽ mất bao lâu?
/haw lɒŋ wɪl ɪt tek/
It’ll take about 15 minutes. Khoảng 15 phút.
/ɪtəl tek əbawt 15 mɪnəts/
Enjoy your meal! Chúc quý khách ngon miệng.
/ɛndʒɔj jɔr mil/
Would you like to taste the wine? Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
/wʊd ju lajk tu test ðə wajn/
Could we have …? Cho chúng tôi …?
/kʊd wi hæv/
A jug of tap water. Một bình nước máy.
/ə dʒəg əv tæp wɒtər/
Another bottle of wine. Một chai rượu khác.
/ənəðər bɑtəl əv wajn/
Some more bread please. Thêm ít bánh mì nữa.
/səm mɔr brɛd pliz/
Some water. Ít nước.
/səm wɒtər/
Still or sparkling? Nước có ga hay không có ga?
/stɪl ɔr spɑrklɪŋ/
Would you like any coffee or dessert? Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
/wʊd ju lajk ɛni kɑfi ɔr dɪzərt/
Thanks, that was delicious. Cảm ơn, rất ngon.
/θæŋks, ðæt wəz dəlɪʃəs/
The bill, please. Cho xin hóa đơn.
/ðə bɪl, pliz/
Can I pay by card? Tôi có thể trả bằng thẻ được không?
/kæn aj pe baj kɑrd/
I’ll get this. Để tôi trả.
/ajl gɛt ðɪs/
Let’s share the bill. Chúng ta chia hóa đơn đi.
/lɛts ʃɛr ðə bɪl/
Ở đây mình có phiên âm ra tiếng Việt để cho các bạn dễ phát âm (ʊ: ut, ə: ơ, ɛ: ê, æ: e, ʃ: xì (đọc nặng và kéo dài), ɒ: o = ɑ: o ≠ a: a, aw: ao, ɔ: o, θ: th, w: qu) nhưng lời khuyên là nên lên google translate để nó đọc cho chính xác, còn những từ khác thì nhìn sao thì chúng ta đọc như vậy. Chúc các bạn thành công.